|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biến cố
noun
Upheaval, major change biến cố lịch sử historical changes
![](img/dict/02C013DD.png) | [biến cố] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | upheaval; happening; event | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một biến cố lịch sử | | A historical event | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Khủng hoảng kinh tế đã gây nên những biến cố rất lớn trong hệ thống tư bản chủ nghĩa | | The economic crisis brought about many tremendous upheavals in the capitalist system |
|
|
|
|